Thời gian hiện tại ở T’apch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – T’apch’ŏl-li. Đánh bẩy T’apch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’apch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’apch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở T’apch’ŏl-li, dân số ở T’apch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’apch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:23
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’apch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về T’apch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'15" 38.4708 |
Kinh độ | 125°55'41" 125.928 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,385 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,377 |
Sân bay gần T’apch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 212 km 132 ml | |
DDG | Langtou Airport | 224 km 139 ml |