Thời gian hiện tại ở Odŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Odŏng-ni. Đánh bẩy Odŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Odŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Odŏng-ni, nhiều khách sạn ở Odŏng-ni, dân số ở Odŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Odŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:02
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Odŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Odŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'29" 38.6581 |
Kinh độ | 126°10'8" 126.169 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,750 |
Sân bay gần Odŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 74 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 134 km 83 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 207 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 220 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |