Thời gian hiện tại ở Chisŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chisŏng-ni. Đánh bẩy Chisŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chisŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chisŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chisŏng-ni, dân số ở Chisŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chisŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:11
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chisŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chisŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'43" 38.6786 |
Kinh độ | 126°10'34" 126.176 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,156 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,074 |
Sân bay gần Chisŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 73 km 45 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 136 km 85 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 220 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |