Thời gian hiện tại ở Churyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Churyŏl-li. Đánh bẩy Churyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Churyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Churyŏl-li, nhiều khách sạn ở Churyŏl-li, dân số ở Churyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Churyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:31
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Churyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Churyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'23" 38.2064 |
Kinh độ | 126°2'17" 126.038 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,667 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,224 |
Sân bay gần Churyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 92 km 57 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 189 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 224 km 139 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 225 km 140 ml |