Thời gian hiện tại ở Tangp’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tangp’yŏng-ni. Đánh bẩy Tangp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tangp’yŏng-ni, dân số ở Tangp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangp’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:24
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangp’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Tangp’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°15'54" 38.265 |
Kinh độ | 126°12'14" 126.204 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,707 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,582 |
Sân bay gần Tangp’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 93 km 58 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 95 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 114 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml |