Thời gian hiện tại ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kangjŏng-ni. Đánh bẩy Kangjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kangjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kangjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kangjŏng-ni, dân số ở Kangjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:32
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'44" 38.1122 |
Kinh độ | 126°26'46" 126.446 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,505 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,640 |
Sân bay gần Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 69 km 43 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |