Thời gian hiện tại ở Tunŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tunŭng-gol. Đánh bẩy Tunŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tunŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tunŭng-gol, nhiều khách sạn ở Tunŭng-gol, dân số ở Tunŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tunŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:26
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tunŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tunŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'48" 38.7633 |
Kinh độ | 125°52'48" 125.88 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,471 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,666 |
Sân bay gần Tunŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 52 km 32 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 234 km 145 ml |