Thời gian hiện tại ở Yŏnsu-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yŏnsu-ri. Đánh bẩy Yŏnsu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnsu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnsu-ri, nhiều khách sạn ở Yŏnsu-ri, dân số ở Yŏnsu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnsu-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:10
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnsu-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yŏnsu-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'6" 38.4683 |
Kinh độ | 126°22'37" 126.377 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,408 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,714 |
Sân bay gần Yŏnsu-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 108 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 114 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 198 km 123 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 199 km 124 ml |