Thời gian hiện tại ở Tongmak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tongmak-tong. Đánh bẩy Tongmak-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongmak-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongmak-tong, nhiều khách sạn ở Tongmak-tong, dân số ở Tongmak-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongmak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:28
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongmak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tongmak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'29" 38.3581 |
Kinh độ | 126°23'53" 126.398 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,623 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,730 |
Sân bay gần Tongmak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 96 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 101 km 63 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 194 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 195 km 121 ml |