Thời gian hiện tại ở Namch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Namch’ŏl-li. Đánh bẩy Namch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Namch’ŏl-li, dân số ở Namch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:52
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Namch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'42" 38.345 |
Kinh độ | 126°24'36" 126.41 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,152 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,047 |
Sân bay gần Namch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 193 km 120 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 194 km 120 ml |