Thời gian hiện tại ở Chŏllŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏllŭng-gol. Đánh bẩy Chŏllŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏllŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏllŭng-gol, nhiều khách sạn ở Chŏllŭng-gol, dân số ở Chŏllŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏllŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:11
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏllŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chŏllŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'25" 38.4236 |
Kinh độ | 126°33'4" 126.551 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,446 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,844 |
Sân bay gần Chŏllŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 109 km 68 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 103 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 182 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 183 km 114 ml |