Thời gian hiện tại ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Songhyŏl-li. Đánh bẩy Songhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Songhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Songhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Songhyŏl-li, dân số ở Songhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:22
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'54" 38.415 |
Kinh độ | 126°31'55" 126.532 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,126 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,815 |
Sân bay gần Songhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 166 km 103 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml |