Thời gian hiện tại ở Mŏlgae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Mŏlgae. Đánh bẩy Mŏlgae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mŏlgae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mŏlgae, nhiều khách sạn ở Mŏlgae, dân số ở Mŏlgae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mŏlgae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:48
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mŏlgae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Mŏlgae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'34" 38.6094 |
Kinh độ | 126°28'8" 126.469 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,667 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,228 |
Sân bay gần Mŏlgae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 120 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 184 km 115 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 193 km 120 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 195 km 121 ml |