Thời gian hiện tại ở T’aphyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – T’aphyŏn-dong. Đánh bẩy T’aphyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’aphyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’aphyŏn-dong, nhiều khách sạn ở T’aphyŏn-dong, dân số ở T’aphyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’aphyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:43
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’aphyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về T’aphyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'47" 38.5297 |
Kinh độ | 126°23'56" 126.399 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,515 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,223 |
Sân bay gần T’aphyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 183 km 114 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 197 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 199 km 124 ml |