Thời gian hiện tại ở Nondŭlgŏri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nondŭlgŏri. Đánh bẩy Nondŭlgŏri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nondŭlgŏri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nondŭlgŏri, nhiều khách sạn ở Nondŭlgŏri, dân số ở Nondŭlgŏri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nondŭlgŏri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:58
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nondŭlgŏri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Nondŭlgŏri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'52" 38.5644 |
Kinh độ | 126°34'48" 126.58 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,712 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,088 |
Sân bay gần Nondŭlgŏri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml |