Thời gian hiện tại ở Sŏngp’il-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏngp’il-tong. Đánh bẩy Sŏngp’il-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngp’il-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngp’il-tong, nhiều khách sạn ở Sŏngp’il-tong, dân số ở Sŏngp’il-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngp’il-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngp’il-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sŏngp’il-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'20" 38.6222 |
Kinh độ | 126°33'14" 126.554 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,341 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,798 |
Sân bay gần Sŏngp’il-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 120 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |