Thời gian hiện tại ở Kip’ŭnchŏn, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kip’ŭnchŏn. Đánh bẩy Kip’ŭnchŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kip’ŭnchŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kip’ŭnchŏn, nhiều khách sạn ở Kip’ŭnchŏn, dân số ở Kip’ŭnchŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kip’ŭnchŏn, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:10
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kip’ŭnchŏn, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Kip’ŭnchŏn, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'33" 38.7258 |
Kinh độ | 126°35'24" 126.59 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,271 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,117 |
Sân bay gần Kip’ŭnchŏn, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 131 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 187 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml |