Thời gian hiện tại ở Wŏlge, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏlge. Đánh bẩy Wŏlge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlge, nhiều khách sạn ở Wŏlge, dân số ở Wŏlge, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlge, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:42
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlge, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wŏlge, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'15" 38.8542 |
Kinh độ | 126°42'14" 126.704 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,390 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,319 |
Sân bay gần Wŏlge, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 158 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 192 km 119 ml |