Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’ŏngsong-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngsong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngsong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngsong-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngsong-ni, dân số ở Ch’ŏngsong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:16
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ch’ŏngsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'6" 38.8517 |
Kinh độ | 126°42'54" 126.715 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,666 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,216 |
Sân bay gần Ch’ŏngsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 158 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 186 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 119 ml |