Thời gian hiện tại ở Munsŏngjang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Munsŏngjang. Đánh bẩy Munsŏngjang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munsŏngjang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munsŏngjang, nhiều khách sạn ở Munsŏngjang, dân số ở Munsŏngjang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Munsŏngjang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:02
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munsŏngjang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Munsŏngjang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'59" 38.8664 |
Kinh độ | 126°42'58" 126.716 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,535 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,739 |
Sân bay gần Munsŏngjang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 146 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml |