Thời gian hiện tại ở Ŏch’on-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŏch’on-dong. Đánh bẩy Ŏch’on-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏch’on-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏch’on-dong, nhiều khách sạn ở Ŏch’on-dong, dân số ở Ŏch’on-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏch’on-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:04
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏch’on-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ŏch’on-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'51" 38.9808 |
Kinh độ | 126°47'17" 126.788 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,442 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,304 |
Sân bay gần Ŏch’on-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 158 km 98 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 200 km 124 ml |