Thời gian hiện tại ở Nurŭnji, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nurŭnji. Đánh bẩy Nurŭnji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nurŭnji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nurŭnji, nhiều khách sạn ở Nurŭnji, dân số ở Nurŭnji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nurŭnji, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:52
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nurŭnji, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Nurŭnji, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°0'48" 39.0133 |
Kinh độ | 126°57'25" 126.957 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,626 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,760 |
Sân bay gần Nurŭnji, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 173 km 108 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 178 km 110 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 316 km 196 ml |