Thời gian hiện tại ở Hanjŏnp’yŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hanjŏnp’yŏng. Đánh bẩy Hanjŏnp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanjŏnp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanjŏnp’yŏng, nhiều khách sạn ở Hanjŏnp’yŏng, dân số ở Hanjŏnp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hanjŏnp’yŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:43
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanjŏnp’yŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hanjŏnp’yŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°0'16" 39.0044 |
Kinh độ | 126°57'43" 126.962 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,305 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,571 |
Sân bay gần Hanjŏnp’yŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 114 km 71 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 172 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 317 km 197 ml |