Thời gian hiện tại ở Yongjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yongjŏng-ni. Đánh bẩy Yongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yongjŏng-ni, dân số ở Yongjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:08
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Yongjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'37" 38.4436 |
Kinh độ | 126°51'43" 126.862 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,885 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,378 |
Sân bay gần Yongjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 116 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 147 km 92 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 156 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 157 km 98 ml |