Thời gian hiện tại ở Sinhŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sinhŭng-ni. Đánh bẩy Sinhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Sinhŭng-ni, dân số ở Sinhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinhŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:24
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinhŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sinhŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'12" 38.47 |
Kinh độ | 126°52'23" 126.873 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,715 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,391 |
Sân bay gần Sinhŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 119 km 74 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 155 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 157 km 98 ml |