Thời gian hiện tại ở Ŭnhaengjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŭnhaengjŏng-ni. Đánh bẩy Ŭnhaengjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhaengjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhaengjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnhaengjŏng-ni, dân số ở Ŭnhaengjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhaengjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:51
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhaengjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ŭnhaengjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'17" 38.4714 |
Kinh độ | 126°48'43" 126.812 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,326 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,678 |
Sân bay gần Ŭnhaengjŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 73 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 161 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml |