Thời gian hiện tại ở Tŭnghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tŭnghŭng-ni. Đánh bẩy Tŭnghŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭnghŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭnghŭng-ni, nhiều khách sạn ở Tŭnghŭng-ni, dân số ở Tŭnghŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭnghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:30
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭnghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tŭnghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°41'34" 38.6928 |
Kinh độ | 126°55'44" 126.929 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,562 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,320 |
Sân bay gần Tŭnghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 127 km 79 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 161 km 100 ml | |
WJU | Wonju Airport | 166 km 103 ml |