Thời gian hiện tại ở Sŏkchang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏkchang-gol. Đánh bẩy Sŏkchang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkchang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkchang-gol, nhiều khách sạn ở Sŏkchang-gol, dân số ở Sŏkchang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkchang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:23
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkchang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sŏkchang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'57" 38.6825 |
Kinh độ | 126°55'5" 126.918 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,111 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,195 |
Sân bay gần Sŏkchang-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 166 km 103 ml |