Thời gian hiện tại ở Tongha-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tongha-ri. Đánh bẩy Tongha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongha-ri, nhiều khách sạn ở Tongha-ri, dân số ở Tongha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongha-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:27
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongha-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Tongha-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'3" 38.9175 |
Kinh độ | 127°24'43" 127.412 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,291 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,252 |
Sân bay gần Tongha-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 140 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 160 km 100 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 184 km 114 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 219 km 136 ml |