Thời gian hiện tại ở Sŏsang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏsang-ni. Đánh bẩy Sŏsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏsang-ni, nhiều khách sạn ở Sŏsang-ni, dân số ở Sŏsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏsang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:46
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏsang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sŏsang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'21" 38.9225 |
Kinh độ | 127°24'50" 127.414 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,769 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,163 |
Sân bay gần Sŏsang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 135 km 84 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 140 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 161 km 100 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 184 km 115 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 219 km 136 ml |