Thời gian hiện tại ở Sŏngbuk, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sŏngbuk. Đánh bẩy Sŏngbuk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngbuk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngbuk, nhiều khách sạn ở Sŏngbuk, dân số ở Sŏngbuk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngbuk, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:37
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngbuk, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Sŏngbuk, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'36" 38.6767 |
Kinh độ | 127°0'32" 127.009 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,220 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,232 |
Sân bay gần Sŏngbuk, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 126 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 154 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 161 km 100 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 228 km 142 ml |