Thời gian hiện tại ở Chingwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chingwŏn-gol. Đánh bẩy Chingwŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chingwŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chingwŏn-gol, nhiều khách sạn ở Chingwŏn-gol, dân số ở Chingwŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chingwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:48
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chingwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Chingwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'1" 38.7003 |
Kinh độ | 126°59'31" 126.992 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,201 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,860 |
Sân bay gần Chingwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 128 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 154 km 95 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 157 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml |