Thời gian hiện tại ở P’unghyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – P’unghyŏl-li. Đánh bẩy P’unghyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’unghyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’unghyŏl-li, nhiều khách sạn ở P’unghyŏl-li, dân số ở P’unghyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’unghyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:16
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’unghyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về P’unghyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'3" 38.7175 |
Kinh độ | 126°57'58" 126.966 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,472 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,080 |
Sân bay gần P’unghyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 77 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 148 km 92 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 157 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 99 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml |