Thời gian hiện tại ở Chŏnp’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏnp’yŏng. Đánh bẩy Chŏnp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnp’yŏng, nhiều khách sạn ở Chŏnp’yŏng, dân số ở Chŏnp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnp’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:54
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnp’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chŏnp’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'38" 38.7106 |
Kinh độ | 126°57'22" 126.956 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,468 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,050 |
Sân bay gần Chŏnp’yŏng, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 157 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 100 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml |