Thời gian hiện tại ở Suwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Suwŏn-gol. Đánh bẩy Suwŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwŏn-gol, nhiều khách sạn ở Suwŏn-gol, dân số ở Suwŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Suwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:25
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Suwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'10" 38.4694 |
Kinh độ | 126°46'30" 126.775 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,487 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,248 |
Sân bay gần Suwŏn-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 117 km 73 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 164 km 102 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml |