Thời gian hiện tại ở Huch’ang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Huch’ang-ni. Đánh bẩy Huch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Huch’ang-ni, dân số ở Huch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Huch’ang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:25
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huch’ang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Huch’ang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'43" 38.9453 |
Kinh độ | 127°24'25" 127.407 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,299 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,730 |
Sân bay gần Huch’ang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 143 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 175 km 109 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 186 km 116 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 221 km 137 ml |