Thời gian hiện tại ở Tongch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Tongch’ŏl-li. Đánh bẩy Tongch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Tongch’ŏl-li, dân số ở Tongch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:00
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tongch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'42" 38.945 |
Kinh độ | 127°23'53" 127.398 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 70,720 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 903,730 |
Sân bay gần Tongch’ŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 86 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 143 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 175 km 109 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 186 km 116 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 222 km 138 ml |