Thời gian hiện tại ở Haebang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Haebang-ni. Đánh bẩy Haebang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haebang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haebang-ni, nhiều khách sạn ở Haebang-ni, dân số ở Haebang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haebang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:23
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haebang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Haebang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'13" 38.9369 |
Kinh độ | 127°24'32" 127.409 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,872 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,403 |
Sân bay gần Haebang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 137 km 85 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 142 km 88 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 186 km 115 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 220 km 137 ml |