Thời gian hiện tại ở Haso-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Haso-ri. Đánh bẩy Haso-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haso-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haso-ri, nhiều khách sạn ở Haso-ri, dân số ở Haso-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haso-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:55
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haso-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Haso-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'49" 38.3303 |
Kinh độ | 127°30'18" 127.505 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,295 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,641 |
Sân bay gần Haso-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 98 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 100 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 135 km 84 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 171 km 106 ml |