Thời gian hiện tại ở Chŏngdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Chŏngdong-ni. Đánh bẩy Chŏngdong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngdong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngdong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngdong-ni, dân số ở Chŏngdong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:22
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chŏngdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'49" 38.3803 |
Kinh độ | 126°58'5" 126.968 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,466 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,019 |
Sân bay gần Chŏngdong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 145 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 147 km 91 ml |