Thời gian hiện tại ở Changyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Changyŏl-li. Đánh bẩy Changyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changyŏl-li, nhiều khách sạn ở Changyŏl-li, dân số ở Changyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:13
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Changyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'1" 38.6169 |
Kinh độ | 128°3'14" 128.054 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,270 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,305 |
Sân bay gần Changyŏl-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 72 km 45 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 78 km 48 ml | |
WJU | Wonju Airport | 132 km 82 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 157 km 97 ml |