Thời gian hiện tại ở Naegang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Naegang-ni. Đánh bẩy Naegang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naegang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naegang-ni, nhiều khách sạn ở Naegang-ni, dân số ở Naegang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naegang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:54
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naegang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Naegang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'2" 38.6006 |
Kinh độ | 128°2'56" 128.049 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,197 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,807 |
Sân bay gần Naegang-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 71 km 44 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 76 km 47 ml | |
WJU | Wonju Airport | 130 km 81 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 156 km 97 ml |