Thời gian hiện tại ở Nŭngsal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Nŭngsal-li. Đánh bẩy Nŭngsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngsal-li, nhiều khách sạn ở Nŭngsal-li, dân số ở Nŭngsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngsal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:09
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngsal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nŭngsal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'57" 38.7992 |
Kinh độ | 127°38'35" 127.643 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,163 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,855 |
Sân bay gần Nŭngsal-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 111 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 117 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 154 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 183 km 114 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 195 km 121 ml |