Thời gian hiện tại ở Malgyŏri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Malgyŏri. Đánh bẩy Malgyŏri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malgyŏri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malgyŏri, nhiều khách sạn ở Malgyŏri, dân số ở Malgyŏri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Malgyŏri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:04
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malgyŏri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Malgyŏri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'11" 38.7864 |
Kinh độ | 127°39'14" 127.654 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,013 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,973 |
Sân bay gần Malgyŏri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 110 km 68 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 155 km 97 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 182 km 113 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 194 km 120 ml |