Thời gian hiện tại ở Kadong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kadong-ni. Đánh bẩy Kadong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadong-ni, nhiều khách sạn ở Kadong-ni, dân số ở Kadong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kadong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:40
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kadong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°44'43" 38.7453 |
Kinh độ | 127°46'34" 127.776 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,255 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,979 |
Sân bay gần Kadong-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 99 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 104 km 65 ml | |
WJU | Wonju Airport | 147 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 157 km 98 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 183 km 114 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 185 km 115 ml |