Thời gian hiện tại ở Kumi-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Kumi-ri. Đánh bẩy Kumi-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumi-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumi-ri, nhiều khách sạn ở Kumi-ri, dân số ở Kumi-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kumi-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:25
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumi-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kumi-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'38" 38.8606 |
Kinh độ | 127°28'8" 127.469 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,248 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,662 |
Sân bay gần Kumi-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 127 km 79 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 112 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 211 km 131 ml |