Thời gian hiện tại ở Hairol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hairol-li. Đánh bẩy Hairol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hairol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hairol-li, nhiều khách sạn ở Hairol-li, dân số ở Hairol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hairol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:59
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hairol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Hairol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'43" 38.8619 |
Kinh độ | 127°29'49" 127.497 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,598 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,535 |
Sân bay gần Hairol-li, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 126 km 78 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 131 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 157 km 98 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 182 km 113 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 209 km 130 ml |