Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnggye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ch’ŏnggye-ri. Đánh bẩy Ch’ŏnggye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnggye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnggye-ri, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnggye-ri, dân số ở Ch’ŏnggye-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnggye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:45
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnggye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ch’ŏnggye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'46" 38.8628 |
Kinh độ | 127°3'50" 127.064 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,943 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,154 |
Sân bay gần Ch’ŏnggye-ri, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 156 km 97 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 100 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
WJU | Wonju Airport | 177 km 110 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 237 km 147 ml |