Thời gian hiện tại ở Ŭnhan-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Ŭnhan-dong. Đánh bẩy Ŭnhan-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhan-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhan-dong, nhiều khách sạn ở Ŭnhan-dong, dân số ở Ŭnhan-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhan-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:20
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhan-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Ŭnhan-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'27" 38.7575 |
Kinh độ | 127°4'48" 127.08 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,838 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,552 |
Sân bay gần Ŭnhan-dong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 135 km 84 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 150 km 93 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 153 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 166 km 103 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 228 km 142 ml |