Thời gian hiện tại ở Alik Rubāţ, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān – Alik Rubāţ. Đánh bẩy Alik Rubāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alik Rubāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alik Rubāţ, nhiều khách sạn ở Alik Rubāţ, dân số ở Alik Rubāţ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Alik Rubāţ, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:35
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alik Rubāţ, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Alik Rubāţ, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°49'7" 36.8187 |
Kinh độ | 66°5'3" 66.0842 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,866 |
Về Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 780 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,249 |
Sân bay gần Alik Rubāţ, Khānaqāh, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 101 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 121 km 75 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 223 km 139 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 271 km 169 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 308 km 191 ml |